THIẾT BỊ PHỤC VỤ TƯ VẤN
| STT | Thiết bị | Đơn vị | Số lượng | Nước SX |
| I | Thiết bị khảo sát thủy văn | |||
| 1 | Máy đo sóng & tốc độ dòng chảy có hướng 3DACM97 | Bộ | 2 | Mỹ |
| 2 | Máy đo tổng hợp dòng chảy ADCP(600Khz) | Bộ | 5 | Mỹ |
| 3 | Máy đo bùn cát lơ lửng OBS5 | Bộ | 1 | Mỹ |
| 4 | Máy đo dòng ven bờ Nortek | Bộ | 2 | NaUy |
| 5 | Máy đo độ đục | Bộ | 1 | Mỹ |
| 6 | Máy đo sóng, dòng chảy ven bờ Flowquest | Bộ | 1 | Mỹ |
| 7 | Máy đo sóng Dòng chảy AWac | Bộ | 2 | Mỹ |
| 8 | Máy đo mực nước Level 2000 | Bộ | 1 | Mỹ |
| 9 | Máy đo mực nước Hobo | Bộ | 3 | Mỹ |
| 10 | Máy đo gió tự động | Bộ | 3 | Mỹ |
| 11 | Thiết bị lấy mẫu nước – bùn cát | Bộ | 10 | VN |
| 12 | Thiết bị đo nhiệt và đo mặn | Bộ | 3 | Mỹ |
| II | Thiết bị khảo sát địa hình | |||
| 1 | Máy đo sâu hồi âm tần số kép ODOM | Bộ | 1 | Mỹ |
| 2 | Máy đo xa ánh sáng | Bộ | 1 | Thụy Sỹ |
| 3 | Máy kinh vĩ Wild-T2 | Bộ | 1 | Thụy Sỹ |
| 4 | Máy đo khoảng cách cầm tay Leica Disto A6 | Bộ | 2 | Thụy Sỹ |
| 5 | Máy định vị GPSV | Bộ | 1 | Đài Loan |
| 6 | Hệ thống định vị GPS Hitaget | Bộ | 2 | TQ |
| 7 | Máy thu tín hiệu định vị GAMIN GPS76 CSx | Bộ | 1 | Đức |
| 8 | Máy thủy chuẩn AT – G4 | Bộ | 1 | Nhật |
| 9 | Máy tòan đạc điện tử Leica TCRA 705 power | Bộ | 1 | Thụy Sỹ |
| 10 | Máy kinh vỹ Leica | Bộ | 1 | Thụy Sỹ |
| 11 | Mia gỗ 3 m | Cặp | 2 | Việt Nam |
| 12 | Mia nhôm 4m | Cặp | 2 | Nhật |
| 13 | Thước dây 50m | Chiếc | 2 | Đài Loan |
| III | Thiết bị khảo sát địa chất | |||
| 1 | Khoan máy XY100 | Bộ | 4 | T.Quốc |
| 2 | Khoan tay | Bộ | 4 | Nhật |
| IV | Thiết bị văn phòng | |||
| 1 | Bộ máy vi tính | Bộ | 32 | Nam Á Đông |
| 2 | Máy tính xách tay | Bộ | 10 | ĐNA – Mỹ |
| 3 | Máy in Laser HP A4 | Bộ | 9 | Nhật |
| 4 | Máy in Laser HP A3 | Bộ | 2 | Nhật |
| 5 | Máy in phun màu HP A3 | Bộ | 5 | Nhật |
| 6 | Máy Scanner khoå A4 (Maøu) | Bộ | 3 | Nhật |
| 7 | Máy photocopy IR 1600 | Bộ | 2 | Nhật |
| 8 | Máy chiếu Hitachi X430 | Bộ | 1 | Nhật |
| V | Phần mềm | |||
| 1 | Phần mềm đo đạc | Bộ | 2 | |
| 2 | + Địa hình: Hydro Pro Navigation + Thủy văn: WinRiver + Sóng: 3DAcm97 | |||
| 3 | Phần mềm xử lý nội nghiệp | Bộ | 10 | |
| 4 | + Địa hình: Hydro Pro NavEdit, Hydro Pro Processing; Micro Station SE; Auto Desk Land Desktop; Trimple Geomatic Office; CIDALA. + Thủy văn: WinRiver; Uti ADCP + Sóng: AcmPost; WavePost | |||
| 5 | Phần mềm tính toán khác: + ARCVIEW GIS 3.2 + MAPINFO 7.5 + GEOSSTUDIO SEEP3D + PLAXIS + CRESS + MIKE11 + MIKE21C +MIKE 21(PP,HD,AD,MT,SW) + LITPACK + SAP2000 + AutoCAD | |||
| 6 | Phần mềm tính dự toán | Bộ | 5 | |
| 7 | Phần mềm CMS | T.Bộ | 1 | |
| 8 | Phần mềm Kế toán | T.Bộ | 1 | |
| 9 | Phần mềm AutoCAD | T.Bộ | 1 | |
| 10 | Phần mềm SAP 2000 | T.Bộ | 1 | |
| 11 | Phần mềm Corel Draw | T.Bộ | 1 | |
| 12 | Phần mềm Water work | T.Bộ | 1 | |
| 13 | Phần mềm SWMM | T.Bộ | 1 | |
| 14 | Land desktop 2006 | T.Bộ | 1 | |
| 15 | CADMap 2008 | T.Bộ | 1 | |
| 16 | Trimmap 6.5 | T.Bộ | 1 | |
| 17 | MicroStatoin Famis | T.Bộ | 1 | |
| 18 | MapInfo 7.5 | T.Bộ | 1 | |
| 19 | Chương trình bình sai PICKNET | T.Bộ | 1 | |
| 20 | Chương trình bình sai và sử lý số liệu HHmaps 4.0 | T.Bộ | 1 | |
| 21 | Chương trình bình sai sử lý số liệu Dsurvey | Cái | 6 |